000 | 01101nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108465 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184526.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119651 | ||
039 | 9 |
_a201502081158 _bVLOAD _c201410221136 _dyenh _c201405291726 _dnbhanh _c201405291621 _dnbhanh _y201012071601 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540.76 _bHO-T 2010 _214 |
||
090 |
_a540.76 _bHO-T 2010 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Phương Trinh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiúp em học giỏi hóa học 10 : _bchương trình nâng cao / _cHoàng Phương Trinh, Nguyễn Thanh Bình |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a179 tr. | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aSách đọc thêm | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Bình | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042876&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02989&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345579 _d345579 |