000 | 01123nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108491 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184526.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119680 | ||
039 | 9 |
_a201502081159 _bVLOAD _c201410221143 _dyenh _y201012071601 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bMA-Y 2010 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bMA-Y 2010 |
||
100 | 1 | _aMai, Trọng Ý | |
245 | 1 | 0 |
_a<540=Năm trăm bốn mươi> câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 11 : _btheo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / _cMai Trọng Ý |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a191 tr. | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aVật lý | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042886&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02999&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345589 _d345589 |