000 00808nam a2200241 4500
001 vtls000108673
003 VRT
005 20240701044755.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU100119867
039 9 _a201504270144
_bVLOAD
_c201502081201
_dVLOAD
_y201012071603
_zVLOAD
100 1 _aVũ, Thị Ninh
245 0 0 _aThực trạng đào tạo ngoại ngữ không chuyên các ngành khoa học xã hội và nhân văn. Đề xuất giải pháp và chương trình chi tiết.
260 _aH. :
_bĐHKHXH&NV,
_c2006
300 _a155 tr.
900 _aTrue
914 _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 _aG
926 _a0
927 _aĐT
942 _c16
962 _aTrường Đại học Ngoại ngữ
_bKhoa NN&VH Phương Tây
999 _c345636
_d345636