000 | 00814nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108700 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184527.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119895 | ||
039 | 9 |
_a201610070927 _bbactt _c201502081201 _dVLOAD _y201012071604 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a341.071 _bGIA 2008 _223 |
090 |
_a341.071 _bGIA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình luật quốc tế / _cTrường Đại học Luật Hà Nội |
250 | _aTái bản lần 8 | ||
260 |
_aH. : _bCAND, _c2008 |
||
300 | _a495 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật Quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345651 _d345651 |