000 | 00977nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108705 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184527.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119900 | ||
039 | 9 |
_a201502081201 _bVLOAD _y201012071604 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.5 _bKIN 2009 _214 |
||
090 |
_a338.5 _bKIN 2009 |
||
110 | 1 | _aBộ Giáo dục và đào tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế học vi mô : _bgiáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế / _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
250 | _aTái bản lần 10 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a287 tr. | ||
653 | _aCung cầu | ||
653 | _aCạnh tranh | ||
653 | _aKinh tế học vi mô | ||
653 | _aNgười tiêu dùng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345655 _d345655 |