000 | 00958nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108716 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184528.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU100119911 | ||
039 | 9 |
_a201805161641 _bhaultt _c201610130957 _dbactt _c201610130947 _dbactt _c201502081201 _dVLOAD _y201012071604 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.1 _bGIA 2004 _223 |
090 |
_a340.1 _bGIA 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / _cCb. : Nguyễn Cửu Việt |
250 | _aIn lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a364 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLịch sử nhà nước | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Cửu Việt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345666 _d345666 |