000 | 00930nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108718 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184528.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119913 | ||
039 | 9 |
_a201502081201 _bVLOAD _y201012071604 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bLU-B(1) 2004 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bLU-B(1) 2004 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập vật lí đại cương. _nTập 1, _pcơ - nhiệt / _cChủ biên: Lương Duyên Bình ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 11 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2004 |
||
300 | _a195 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aVật lý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345667 _d345667 |