000 | 00871nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108728 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184528.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119924 | ||
039 | 9 |
_a201502081202 _bVLOAD _y201012071604 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.7 _bĐO-L 2009 _214 |
||
090 |
_a005.7 _bĐO-L 2009 |
||
100 | 1 |
_aĐỗ, Xuân Lôi, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCấu trúc dữ liệu và giải thuật / _cĐỗ Xuân Lôi |
250 | _aIn lần 11 có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a308 tr. | ||
653 | _aCấu trúc dữ liệu | ||
653 | _aGiải thuật | ||
653 | _aThuật toán | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345676 _d345676 |