000 | 01083nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108731 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184528.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119927 | ||
039 | 9 |
_a201502081202 _bVLOAD _y201012071604 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bHAL(4) 2008 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bHAL(4) 2008 |
||
100 | 1 | _aHalliday, David | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lí. _nTập 4, _pđiện học / _cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Người dịch: Đàm Trung Đồn, Hoàng Hữu Thư, Lê Khắc Bình |
250 | _aTái bản lần 8 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 | _a295 tr. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐiện học | ||
700 | 1 | _aHoàng, Hữu Thư | |
700 | 1 | _aLê, Khắc Bình | |
700 | 1 | _aResnick, Robert | |
700 | 1 | _aWalker, Jearl | |
700 | 1 | _aĐàm, Trung Đồn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345679 _d345679 |