000 | 01028nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108736 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184528.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119932 | ||
039 | 9 |
_a201807301724 _byenh _c201502081202 _dVLOAD _y201012071604 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.381 _bĐO-T 2008 _214 |
||
090 |
_a621.381 _bĐO-T 2008 |
||
100 | 1 |
_aĐỗ, Xuân Thụ, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập kỹ thuật điện tử / _cĐỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên |
250 | _aTái bản lần 11 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 | _a187 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật điện |
650 | 0 | 0 | _aĐiện tử học |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics |
650 | 0 | 0 | _aElectronics. |
700 | 1 | _aNguyễn, Viết Nguyên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345684 _d345684 |