000 | 00978nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108738 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184528.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119934 | ||
039 | 9 |
_a201609301459 _bbactt _c201502081202 _dVLOAD _y201012071604 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bPH-A 2009 _223 |
090 |
_a005.133 _bPH-A 2009 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Ất | |
245 | 1 | 0 |
_aC++ & lập trình hướng đối tượng / _cPhạm Văn Ất |
246 | 1 | 0 | _aC lập trình hướng đối tượng |
250 | _aTái bản lần 2 có bổ sung, sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2009 |
||
300 | _a564 tr. | ||
653 | _aLập trình hướng đối tượng | ||
653 | _aNgôn ngữ C++ | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345686 _d345686 |