000 | 01158nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184528.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119953 | ||
039 | 9 |
_a201808221702 _bhaultt _c201502081202 _dVLOAD _y201012071604 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a660.6 _bNG-H(1) 2007 _214 |
||
090 |
_a660.6 _bNG-H(1) 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Như Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ sinh học : _bdùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT. _nTập 1, _psinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học / _cNguyễn Như Hiền |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a227 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ sinh học | |
650 | 0 | _aSinh học phân tử | |
650 | 0 | _aTế bào | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aBiotechnology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345705 _d345705 |