000 | 00847nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108766 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184529.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119962 | ||
039 | 9 |
_a201502081202 _bVLOAD _y201012071604 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bVAN 2010 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bVAN 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam (1900 - 1945) / _cPhan Cự Đệ ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2010 |
||
300 | _a667 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhan, Cự Đệ, _d1933- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345714 _d345714 |