000 | 00868nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108796 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184529.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119992 | ||
039 | 9 |
_a201502081202 _bVLOAD _y201012071605 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9597 _bTUD 2010 _214 |
||
090 |
_a330.9597 _bTUD 2010 |
||
245 | 0 | 0 | _aTư duy kinh tế Việt Nam trong đổi mới và hội nhập |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2010 |
||
300 | _a170 tr. | ||
490 | 0 | _aSách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội | |
653 | _aHội nhập kinh tế | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ đổi mới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345741 _d345741 |