000 | 00922nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108814 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184529.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120010 | ||
039 | 9 |
_a201502081203 _bVLOAD _y201012071605 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.11 _bGIA 2010 _214 |
||
090 |
_a370.11 _bGIA 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo dục sức khỏe học sinh : _bdùng cho sinh viên cử nhân sư phạm hệ chính quy / _cBiên soạn : Nguyễn Võ Kỳ Anh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a227 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục sức khỏe | ||
653 | _aHọc sinh | ||
653 | _aSức khỏe | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Võ Kỳ Anh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345757 _d345757 |