000 | 00829nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108819 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184530.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120015 | ||
039 | 9 |
_a201502081203 _bVLOAD _y201012071605 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bNG-V 2007 _214 |
||
090 |
_a181 _bNG-V 2007 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Khắc Viện, _d1913-1997 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐạo và đời / _cNguyễn Khắc Viện |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2007 |
||
300 | _a226 tr. | ||
653 | _aLuận ngữ | ||
653 | _aNgũ kinh | ||
653 | _aTriết học phương Đông | ||
653 | _aĐạo nho | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345762 _d345762 |