000 | 00858nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108834 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184530.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120030 | ||
039 | 9 |
_a201502081203 _bVLOAD _y201012071605 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a769.569597 _bĐO-S 2009 _214 |
||
090 |
_a769.56 _bĐO-S 2009 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Đa Sỹ | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu văn hóa cổ truyền trên tem bưu chính Việt Nam / _cĐỗ Đa Sỹ |
260 |
_aH. : _bTT & TT, _c2009 |
||
300 | _a169 tr. | ||
653 | _aSưu tầm | ||
653 | _aTem thư | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hóa cổ truyền | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c345777 _d345777 |