000 | 01103nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108839 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184530.0 | ||
008 | 101207s2010 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120035 | ||
039 | 9 |
_a202208120931 _bhaultt _c201502081203 _dVLOAD _c201410231017 _dyenh _c201106270927 _dyenh _y201012071605 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9 _bHON 2010 _214 |
||
090 |
_a495.9 _bHON 2010 |
||
100 | 1 | _aHongsawan, Siriwong | |
245 | 1 | 0 |
_aCác phương tiện thể hiện hành động bác bỏ trong tiếng Thái và tiếng Việt / _cSiriwong Hongsawan |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a270 tr. | ||
650 | 0 | _aNgôn từ | |
650 | 0 | _aTiếng Thái | |
650 | 0 | _aTiếng Việt | |
653 | _aHành động bác bỏ | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043428&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQ04040000049&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345782 _d345782 |