000 | 01022nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108860 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184530.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120057 | ||
039 | 9 |
_a201809140932 _byenh _c201502081203 _dVLOAD _y201012071605 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bHUO 2010 _214 |
090 |
_a657 _bHUO 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn sửa đổi, bổ sung chế độ kế toán doanh nghiệp : _báp dụng từ năm 2010 / _cSưu tầm và tuyển chọn : Thanh Trúc |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2010 |
||
300 | _a499 tr. | ||
650 | 0 | _aChế độ kế toán | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
700 | 0 |
_aThanh Trúc, _esưu tầm và tuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c345786 _d345786 |