000 | 00953nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108869 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184530.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120066 | ||
039 | 9 |
_a201502081203 _bVLOAD _y201012071605 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bMOT 2008 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bMOT 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _a<167=Một trăm sáu mươi bảy> câu hỏi và trả lời về Đảng, Nhà nước, đoàn thể và công tác tổ chức, kiểm tra của Đảng |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2008 |
||
300 | _a543 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách chi bộ | |
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aĐiều lệ Đảng | ||
653 | _aĐoàn thể | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345795 _d345795 |