000 | 00931nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108871 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184530.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120068 | ||
039 | 9 |
_a201502081203 _bVLOAD _y201012071606 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bBU-Đ 2009 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bBU-Đ 2009 |
||
100 | 1 | _aBùi, Văn Điểm | |
245 | 1 | 0 |
_aTăng cường đoàn kết thống nhất trong Đảng : _btheo Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh / _cBùi Văn Điểm |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2009 |
||
300 | _a143 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aDi chúc | ||
653 | _aĐoàn kết | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345797 _d345797 |