000 | 00957nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108877 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184530.0 | ||
008 | 101207s2000 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a9789866913709 | ||
035 | _aVNU100120074 | ||
039 | 9 |
_a201611301457 _bhaianh _c201504270144 _dVLOAD _c201502081203 _dVLOAD _y201012071606 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a200.8 _b2009 _214 |
090 |
_a200.8 _214 _b2009 |
||
100 | 1 | _a李明仁 | |
242 | 0 | 0 |
_aTôn giáo và dân tộc thiểu số ở ngôi làng Gia Nghĩa / _cLý Minh Nhân |
245 | 0 | 0 | _a嘉義的宗教信仰聚落與族群 |
260 |
_b稻鄉, _c2001 |
||
300 | _a233 tr. | ||
490 | 1 | _a面. | |
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aĐài Loan | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345803 _d345803 |