000 | 00868nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108882 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184530.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120079 | ||
039 | 9 |
_a201502081203 _bVLOAD _y201012071606 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bLE-H 2008 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bLE-H 2008 |
||
100 | 1 |
_aLê, Mậu Hãn, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác cương lĩnh cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : _btái bản có sửa chữa, bổ sung / _cLê Mậu Hãn |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2008 |
||
300 | _a147 tr. | ||
653 | _aCương lĩnh | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345808 _d345808 |