000 | 00965nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108889 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184531.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120087 | ||
039 | 9 |
_a201502081204 _bVLOAD _y201012071606 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bTAM 2009 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bTAM 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_a<80=Tám mươi> năm Đảng Cộng sản Việt Nam : _bnhững mốc son vàng lịch sử (1930 - 2010) |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2009 |
||
300 | _a209 tr. | ||
490 | _aNhững hình ảnh tư liệu chọn lọc | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aĐường lối cách mạng | ||
653 | _aĐại biểu Quốc hội | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c345815 _d345815 |