000 | 00876nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108907 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184531.0 | ||
008 | 101207s2009 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a9789573611936 | ||
035 | _aVNU100120105 | ||
039 | 9 |
_a201612011000 _bhaianh _c201504270144 _dVLOAD _c201502081204 _dVLOAD _y201012071606 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a782.1 _b2009 _214 |
090 |
_a782.1 _b2009 |
||
100 | 1 | _a鄭傳寅 | |
242 | 1 | 0 |
_aOpera và văn hoá phương Đông cổ đại / _cTrịnh Truyền Dần |
245 | 1 | 0 | _a古代戲曲與東方文化 |
300 | _a667 tr. | ||
490 | 1 | _a面. | |
653 | _aÔpêra | ||
653 | _aVăn hóa Phương Đông | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345830 _d345830 |