000 | 01030nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108930 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184531.0 | ||
008 | 101207s2009 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a9789862212400 | ||
020 | _a9862212403 | ||
035 | _aVNU100120128 | ||
039 | 9 |
_a201612011648 _bhaianh _c201504270144 _dVLOAD _c201502081204 _dVLOAD _y201012071606 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.109 _bQUA 2009 _214 |
090 |
_a895.109 _bQUA 2009 |
||
100 | 1 |
_a黃, 惠禎, _d1964- |
|
242 | 1 | 0 |
_aQuan trọng tinh thần của các mối hàn lại : _bYang Kui bốn mươi năm lịch sử văn học và tư tưởng |
245 | 1 | 0 |
_a左翼批判精神的鍛接 : _b四〇年代楊逵文學與思想的歷史研究 / _c黃惠禎著. |
260 |
_a台北市 : _b秀威資訊科技股份有限公司, _c2009 |
||
300 | _a538 页. | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345850 _d345850 |