000 | 01083nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108931 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184531.0 | ||
008 | 101207s1973 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a9570835141 | ||
020 | _a9789570835144 | ||
035 | _aVNU100120129 | ||
039 | 9 |
_a201612011653 _bhaianh _c201504270144 _dVLOAD _c201502081204 _dVLOAD _y201012071606 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a306.43 _bĐIN 2009 _214 |
090 |
_a306.43 _bĐIN 2009 |
||
100 | 1 | _a丁仁傑 | |
242 | 1 | 0 |
_aHan người trong các nghiên cứu tôn giáo đương đại : _bthảo luận, Identity và tái tạo xã hội / _cĐinh Nhân Kiệt |
245 | 1 | 0 |
_a當代漢人民衆宗教研究 : _b論述、認同與社會再生産 / _c丁仁傑著. |
250 | _a初版 | ||
260 |
_a台北市 : _b聯經出版事業股份有限公司, _c2009. |
||
300 | _a538 页. | ||
440 | _a臺灣研究叢刊 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345851 _d345851 |