000 | 00897nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108935 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184531.0 | ||
008 | 101207s2009 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a9789860214369 | ||
035 | _aVNU100120133 | ||
039 | 9 |
_a201612011659 _bhaianh _c201504270144 _dVLOAD _c201502081204 _dVLOAD _y201012071606 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a951 _bBOS(1) 2009 _214 |
090 |
_a951 _bBOS(1) 2009 |
||
242 | 0 | 0 |
_aBộ sưu tập tập tin đọc sách giữa các thành viên. _nTập 1 |
245 | 0 | 0 | _a悅讀館藏檔案與舊籍1 |
260 |
_a台北市 : _b國史館台灣文獻館, _c2009 |
||
300 | _a228 tr. | ||
490 | _a面. | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345854 _d345854 |