000 | 00947nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108938 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184531.0 | ||
008 | 101207s2009 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a9789861773032 | ||
035 | _aVNU100120136 | ||
039 | 9 |
_a201612061629 _bhaianh _c201504270144 _dVLOAD _c201502081204 _dVLOAD _y201012071606 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.11 _bTRU 2009 _214 |
090 |
_a895.11 _bTRU 2009 |
||
100 | 1 | _a張瑞和 | |
242 | 1 | 0 |
_aDuy trì huyết mạch của văn hóa truyền thống : _bxã hội học đại học và thơ ca thành viên Lâm Hưng Hồng / _cTrương Thụy Hòa |
245 | 1 | 0 | _a維繫傳統文化命脈 |
260 |
_a中心站 : _b晨星出版, _c2009 |
||
300 | _a284 tr | ||
490 | _a面. | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345857 _d345857 |