000 | 00841nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108968 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184531.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120170 | ||
039 | 9 |
_a201610121046 _bbactt _c201502081204 _dVLOAD _y201012071606 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bTR-T 2000 _223 |
090 |
_a306.09597 _bTR-T 2000 |
||
100 | 1 | _aTrần, Ngọc Thêm | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở văn hóa Việt Nam / _cTrần Ngọc Thêm |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2000 |
||
300 | _a334 tr. | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aVăn hoá Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345861 _d345861 |