000 00893nam a2200349 4500
001 vtls000108984
003 VRT
005 20240802184532.0
008 101207s2010 cc rb 000 0 chi d
020 _a9789866565663
035 _aVNU100120187
039 9 _a201612071026
_bhaianh
_c201612071017
_dhaianh
_c201504270144
_dVLOAD
_c201502081204
_dVLOAD
_y201012071606
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 1 4 _a738
_bBAO 2010
_214
090 _a738
_bBAO 2010
242 0 0 _aBảo tàng gốm sứ cung điện Quốc gia
245 0 0 _a故宮陶瓷館
300 _a447 tr.
490 1 _a面.
653 _aNghệ thuật gốm
653 _aBảo tàng
653 _aCung điện
653 _aĐồ gốm
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c345876
_d345876