000 | 01252nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109009 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184532.0 | ||
008 | 101207s2009 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU100120212 | ||
039 | 9 |
_a201612081453 _bhaianh _c201504270145 _dVLOAD _c201502081205 _dVLOAD _y201012071607 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.5 _b2009 _214 |
090 |
_a551.5 _b2009 |
||
242 | 0 | 0 | _aKhí tượng dữ liệu trong rừng thực nghiệm của trường đại học của Bioresources và nông nghiệp của trường đại học quốc gia Đài Loan 1941-2005 |
245 | 0 | 0 |
_a國立臺灣大學生物資源曁農學院實驗林管理處 : 六十五年之気象(1941-2005): _bMeteorological data in the experimental forest of college of bioresources and agriculture of national taiwan university from 1941 to 2005 |
260 |
_a台灣 : _b國立臺灣大學, _c2009 |
||
300 | _a86 tr. | ||
490 | 1 | _a面. | |
653 | _aKhí tượng học | ||
653 | _aRừng | ||
653 | _aĐài Loan | ||
653 | _aTài nguyên sinh học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345900 _d345900 |