000 | 00918nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109056 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184532.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120259 | ||
039 | 9 |
_a201502081205 _bVLOAD _y201012071607 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.95195 _bVU-T 2005 _214 |
||
090 |
_a338.95195 _bVU-T 2005 |
||
100 | 1 | _aVũ, Phương Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aCải tổ các Chaebol Hàn Quốc và những bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam / _cVũ Phương Thảo |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a186 tr. | ||
653 | _aChaebol | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aKinh tế Hàn Quốc | ||
653 | _aTổ hợp công nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345907 _d345907 |