000 | 00963nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109087 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184533.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120290 | ||
039 | 9 |
_a201502081205 _bVLOAD _y201012071608 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a512 _bLE-T 1996 _214 |
||
090 |
_a512 _bLE-T 1996 |
||
100 | 1 | _aLê, Đình Thịnh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại số tuyến tính / _cLê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1996 |
||
300 | _a215 tr. | ||
653 | _aKhông gian Ơcơlit | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
653 | _aĐại số đa thức | ||
700 | 1 | _aHoàng, Đức Nguyên | |
700 | 1 |
_aPhan, Văn Hạp, _d1939- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345936 _d345936 |