000 | 01012nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109092 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184533.0 | ||
008 | 101207s2009 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a9789860202731 | ||
035 | _aVNU100120296 | ||
039 | 9 |
_a201612081518 _bhaianh _c201504270145 _dVLOAD _c201502081205 _dVLOAD _y201012071608 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a181 _bHOA 2009 _214 |
090 |
_a181 _bHOA 2009 |
||
100 | 1 | _a黃, 俊傑 | |
242 | 1 | 0 |
_aTừ Phúc Quan và nhận thức tư tưởng của mình về Nho giáo ở Đông Á / _cHoàng Tuấn Kiệt |
245 | 1 | 0 | _a東亞儒學視域中的徐復觀及其思想 |
260 |
_a台灣 : _b臺灣大學出版中心, _c2009 |
||
300 | _a295 tr. | ||
490 | 1 | _a面. | |
653 | _aNho giáo | ||
653 | _aĐông Á | ||
653 | _aTriết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345941 _d345941 |