000 | 00941nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109097 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184533.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120301 | ||
039 | 9 |
_a201502081205 _bVLOAD _y201012071608 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7023 _bNG-T 2010 _214 |
||
090 |
_a959.7023 _bNG-T 2010 |
||
100 | 1 | _aNgô, Đức Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn bia tiến sĩ Văn Miếu - Quốc Tử Giám Thăng Long : _bkhảo cứu, giới thiệu, nguyên văn, dịch chú / _cNgô Đức Thọ |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c2010 |
||
300 | _a942 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | |
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aTiến sĩ | ||
653 | _aVăn bia | ||
653 | _aVăn Miếu Quốc Tử Giám | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c345946 _d345946 |