000 | 00999nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109134 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184534.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a9786045500736 | ||
035 | _aVNU100120339 | ||
039 | 9 |
_a201502081206 _bVLOAD _y201012071608 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bĐON(1) 2010 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bĐON(1) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐông Kinh Nghĩa Thục và văn thơ Đông Kinh Nghĩa Thục. _nTập 1 / _cBiên soạn : Chương Thâu |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c2010 |
||
300 | _a904 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | |
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aĐông kinh nghĩa thục | ||
700 | 0 |
_aChương Thâu, _d1935-, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345981 _d345981 |