000 | 01054nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109157 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184534.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a9786049171154 | ||
035 | _aVNU100120362 | ||
039 | 9 |
_a201502081206 _bVLOAD _y201012071608 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2010 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Hiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian vùng Đồng Tháp Mười / _cNguyễn Hữu Hiếu |
260 |
_aH. : _bDân trí, _c2010 |
||
300 | _a487 tr. | ||
500 | _aDự án Công bố, phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aĐồng Tháp Mười | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346002 _d346002 |