000 | 01045nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109187 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184535.0 | ||
008 | 101207s2008 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a9789862162095 | ||
035 | _aVNU100120392 | ||
039 | 9 |
_a201612081644 _bhaianh _c201612081641 _dhaianh _c201504270145 _dVLOAD _c201502081207 _dVLOAD _y201012071609 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a378.512 _bHOA 2008 _214 |
090 |
_a378.512 _bHOA 2008 |
||
100 | 1 | _a黃嘉光 | |
242 | 1 | 0 |
_aTruyền thuyết Trung Sơn : _bphong trào giáo dục Đại học mới ở Đài Loan / _cHoàng Gia Quang |
245 | 1 | 0 |
_a中山傳奇 : 台灣新大學教育運動 = _bThe legend / _c黃嘉光 |
260 |
_a高雄市 : _b國立中山大學, _c2008 |
||
300 | _a175 tr. | ||
490 | 1 | _a页. | |
653 | _aGiáo dục đại học | ||
653 | _aĐài Loan | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346024 _d346024 |