000 | 01206nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109231 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184535.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120436 | ||
039 | 9 |
_a201502081207 _bVLOAD _c201410221211 _dyenh _y201012071609 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.76 _bHOC 2010 _214 |
||
090 |
_a510.76 _bHOC 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHọc và ôn tập toán đại số & giải tích 11 : _bbiên soạn theo SGK mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo, dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học / _cCb. : Lê Bích Ngọc ; Lê Hồng Đức |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aÔn tập toán | ||
653 | _aĐại số | ||
700 | 1 | _aLê, Bích Ngọc | |
700 | 1 | _aLê, Hồng Đức | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042943&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_03056&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346037 _d346037 |