000 | 01010nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109246 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184535.0 | ||
008 | 101207s2008 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a9789577483232 | ||
035 | _aVNU100120451 | ||
039 | 9 |
_a201710131739 _byenh _c201612081646 _dhaianh _c201504270145 _dVLOAD _c201502081207 _dVLOAD _y201012071609 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bTRU 2008 _214 |
090 |
_a495.13 _bTRU 2008 |
||
100 | 1 | _a鄒嘉彥 | |
242 | 1 | 0 |
_aTrung Quốc Từ điển từ mới trong thế kỷ 21 / _cBiên tâp: Châu Gia Ngạn, Du Nhữ Kiệt |
245 | 1 | 0 |
_a21世紀華語新詞語辭典 / _c編: 鄒嘉彥、游汝傑 |
260 |
_a台北市 : _b麗文文化事業, _c2008 |
||
300 | _a563 tr. | ||
490 | 1 | _a页. | |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346049 _d346049 |