000 | 00908nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109258 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184535.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU100120463 | ||
039 | 9 |
_a201711240919 _bbactt _c201608251536 _dbactt _c201608251535 _dbactt _c201504270145 _dVLOAD _y201012071609 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.4071 _bGIA 2002 _223 |
090 |
_a332.4071 _bGIA 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / _cNguyễn Hữu Tài ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a324 tr. | ||
653 | _aKinh tế học tài chính | ||
653 | _aTiền tệ | ||
653 | _aTài chính | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Tài | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346057 _d346057 |