000 | 00683nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109266 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184535.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU100120471 | ||
039 | 9 |
_a201702210951 _bhaianh _c201702210930 _dbactt _c201702210926 _dhaianh _c201609271638 _dhaianh _y201012071609 _zVLOAD |
|
082 | 0 | 4 |
_a519.2076 _bBAI 2002 _223 |
090 |
_a519.2076 _bBAI 2002 |
||
245 | 0 | 0 | _aBài tập xác suất và thống kê toán |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2002 |
||
300 | _a232 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aXác suất và thống kê _xBài tập |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346062 _d346062 |