000 | 01041nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109291 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184536.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU100120496 | ||
039 | 9 |
_a201809171537 _bbactt _c201609151444 _dbactt _c201609151427 _dbactt _c201609131010 _dbactt _y201012071609 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a658 _bCAM(QUI) 2007 _214 |
090 |
_a658 _bCAM(QUI) 2007 |
||
100 | 1 | _aQuilliam, Susan | |
245 | 1 | 0 |
_aTư duy tích cực = _bPositive thinking / _cSusan Quilliam ; Biên dịch : Nguyễn Hải Lưu, Dương Trí Hiển |
260 |
_aTp. HCM. : _bTổng hợp Tp. HCM, _c2007 |
||
300 | _a69 tr. | ||
490 | 1 | _aCẩm nang quản lý | |
650 | 0 | _aTư duy tích cực | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 | _aDương, Trí Hiển | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hải Lưu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346077 _d346077 |