000 | 00969nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109468 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184537.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120673 | ||
039 | 9 |
_a201808131208 _bhaianh _c201808091148 _dhaianh _c201502081209 _dVLOAD _y201012071611 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531 _bĐA-D 2003 _214 |
||
090 |
_a531 _bĐA-D 2003 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Văn Dũng, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lí thuyết / _cĐào Văn Dũng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a284 tr. | ||
650 | 0 | _aĐộng lực học | |
650 | 0 | _aMechanics | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aCơ học giải tích | |
650 | 0 | _aCơ học lý thuyết | |
650 | 0 | _aĐộng học | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346144 _d346144 |