000 | 00790nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109568 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184537.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120774 | ||
039 | 9 |
_a201502081210 _bVLOAD _y201012071612 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a401 _bCHU 2000 _214 |
||
090 |
_a401 _bCHU 2000 |
||
245 | 0 | 0 | _aChuẩn hóa và phong cách ngôn ngữ |
260 |
_aH. : _bThông tin Khoa học xã hội, _c2000 |
||
300 | _a235 tr. | ||
653 | _aChuẩn hóa ngôn ngữ | ||
653 | _aPhong cách ngôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346171 _d346171 |