000 | 00999nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109816 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184538.0 | ||
008 | 101222 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081215 _bVLOAD _c201103281005 _dyenh _c201103071040 _dhaultt _c201012271420 _dbactt _y201012220937 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a025.3 _bNG-P 2010 _214 |
||
090 |
_a025.3 _bNG-P 2010 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Hồng Phúc | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp thiết lập biểu ghi MARC 21 cho tài liệu : _btài liệu tham khảo dùng cho sinh viên ngành thư viện - thông tin học và các cán bộ biên mục / _cNguyễn Quang Hồng Phúc |
260 |
_aH. : _bTT & TT , _c2010 |
||
300 | _a136 tr. | ||
653 | _aMARC | ||
653 | _aKhổ mẫu thư mục | ||
653 | _aBiên mục đọc máy | ||
653 | _aThư viện | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346192 _d346192 |