000 | 00894nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109817 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184538.0 | ||
008 | 101222s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209121545 _bnhantt _c202209121542 _dnhantt _c202209121542 _dnhantt _c201502081215 _dVLOAD _y201012221002 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a025.4 _bNG-S 2009 _214 |
||
090 |
_a025.4 _bNG-S 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hồng Sinh | |
245 | 1 | 0 |
_aBiên mục chủ đề : _bgiáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành thư viện - thông tin học / _cNguyễn Hồng Sinh |
260 |
_aTp. HCM : _bĐHQGHCM, _c2009 |
||
300 | _a173 tr. | ||
653 | 0 | _aBiên mục chủ đề | |
653 | 0 | _aGiáo trình | |
653 | 0 | _aThư viện học | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346193 _d346193 |