000 | 01103nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109873 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184538.0 | ||
008 | 101223 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081215 _bVLOAD _c201012241438 _dhaultt _c201012241429 _dhaultt _c201012241426 _dhaultt _y201012231422 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a624.1 _bĐAT 2005 _214 |
||
090 |
_a624.1 _bĐAT 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐất xây dựng địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng : _bchương trình nâng cao / _cCb. : Nguyễn Ngọc Bích ; Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng |
260 |
_aH.: _bXây dựng , _c2005 |
||
300 | _a412 tr. | ||
653 | _aĐịa chất công trình | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aCải tạo đất | ||
653 | _aĐất xây dựng | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Bích | |
700 | 1 |
_aLê, Thị Thanh Bình, _d1954- |
|
700 | 1 | _aVũ, Đình Phụng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346202 _d346202 |