000 | 00869nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109874 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184538.0 | ||
008 | 101223 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201807311016 _byenh _c201502081215 _dVLOAD _c201012271438 _dbactt _c201012271121 _dbactt _y201012231540 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bBAI 2008 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bBAI 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập sức bền vật liệu / _cChủ biên : Vũ Đình Lai |
260 |
_aH. : _bXây dựng , _c2008 |
||
300 | _a492 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aSức bền vật liệu |
650 | 0 | 0 | _aVật liệu |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aMaterials |
700 | 1 | 0 | _aVũ, Đình Lai |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346203 _d346203 |